Văn hóa Hàn Quốc cũng như văn hóa Việt Nam và các nước phương Đông khác, rất đa dạng và phong phú. Với phần 1, các bạn cũng đã được tìm hiểu phần nào nét văn hóa của Hàn Quốc, hãy cùng tiếng hàn Korea Link tìm hiểu thêm về nét đặc trưng này trong phần cuối của bài viết nhé.
>>> Xem thêm: Nét văn hóa đặc trưng của Hàn Quốc - Phần 1
1 – Hoa văn (한국문양)
Các hoa văn họa tiết thường bắt nguồn từ những chữ viết cổ. Ban đầu chúng là công cụ để thể hiện những nhu cầu tình cảm với môi trường xung quanh con người, sau đó được phát triển thành các mẫu trang trang trí nghệ thuật.
Các hoa văn thường thấy được sử dụng phổ biến ở Hàn Quốc là hình rồng, phượng hoàng, và biểu tượng thái cực taegeuk (태극) trên quốc kỳ của Hàn Quốc taegeuki (태극기) – gồm hai hình âm dương đối lập, tượng trưng cho âm và dương, nhu và cương, tĩnh và động, nam và nữ… Ngoài ra còn có những họa tiết tượng trưng cho sự trường tồn, như đá, núi, nước, mây, cây thông, con rùa, con hươu, con sếu, và mặt trời.
2 – Văn hóa thêu thùa Jasu (자수)
Nghệ thuật thêu được thực hiện trên vật liệu vải và các đồ trang trí như bình phong gấp. Thêu cung được dùng để trang trí nhiều vật phẩm trong nhà, như gối, bao đựng kính, rèm và túi đựng thuốc lá, thìa và đũa, bàn chải đánh răng…
Thời xưa, thường dân Hàn Quốc không được mặc vài có hình thêu thùa, trừ các bộ lễ phục mặc vào ngày thành hôn. Không giống như nghệ thuật thêu phục vụ mục đích trang trí đơn thuần, các đồ thêu trang trí đền chùa, tượng, chỉ dành riêng cho Phật giáo.
3 – Văn hóa gói bọc Bojagi (보자기)
Vải bọc Bojagi là mảnh vải hình vuông có viền xung quanh với các kích cỡ, màu sắc và họa tiết trang trí khác nhau. Người Hàn Quốc thường dùng bojagi để bọc, gói các đồ vật. bojagi ngày nay vẫn được sử dụng, mặc dù không phổ biến như trước đây. Trong cuộc sống thường nhật, bojagi làm tăng tính độc đáo và kiểu cách của các nghi lễ.
Thẩm mỹ của dân tộc Hàn Quốc được đặc biệt phản ánh rõ nét qua những mảnh bojagi được bàn tay các bà nội trợ chắp lại với nhau để tiết kiệm những mảnh vải thừa, vải vụn. Các hình thêu và các họa tiết khác làm cho bojagi thêm duyên dáng. Khi không sử dụng, có thể gấp bojagi giống như một chiếc khăn tay nhỏ.
4 – Nghệ thuật gấp giấy thủ công (한지공예)
Người Hàn Quốc có truyền thống lâu đời trong nghệ thuật gấp giấy thủ công và cũng đã từ lâu sử dụng những loại giấy chất lượng tốt để gấp nên những chiếc hộp, chiếc bát có nắp đậy, những chiếc bát lớn, giỏ, túi lưới, bình và gạt tàn.
Những sản phẩm giấy thủ công khác du khách thường gặp là đồ văn phòng phẩm, thảm chân, đệm, rèm, bao đựng ống tên, bát mài mực, hộp thuốc súng, giày dép, chậu rửa, ấm trà…
Hầu hết các sản phẩm làm từ giấy đều được sơn bóng trên bề mặt nhằm làm tăng tính thẩm mỹ và độ bền, đồng thời làm cho chúng có khả năng chống thấm. Loại sơn phủ thường được dùng là hỗn hợp làm từ nước quả hồng xanh, hồ gạo, và dầu tía tô.
5 – Tranh dân gian (민화)
Tranh dân gian là những tác phẩm mà người dân Hàn Quốc thời xưa thường dùng để trang trí nhà ở hoặc để thể hiện những mong ước của họ về đời sống hạnh phúc. Không giống như những tác phẩm hội họa cổ điển ao sang thường tập trung mô tả phong cảnh, hoa lá và chim muông, tranh dân gian thường thể thiện những ý tưởng hài hước, đơn giản và chất phác về cuộc sống của người dân thời xưa.
Tranh dân gian Hàn Quốc là những sáng tác của các họa sĩ thuộc tầng lớp hạ lưu trong xã hội cũ, nhưng các bức tranh của họ lại được tấ cả mọi giai cấp trong xã hội, từ hoàng gia, đền thờ cho đến nông dân ở những làng quê hẻo lánh trưng bày.
Các tác phẩm tranh dân gian thường pha trộn táo bạo, thể hiện phong cách riêng của người họa sĩ và sử dụng những gam màu mạnh.
6 – Sesi (세시)
Tập quán Sesi bao gồm các nghi lễ được cử hành vào các thời điểm giao mùa trong năm và ngày Tết Nguyên Đán. Ví dụ, vào ngày Tết Nguyên Đán, người Hàn Quốc cất bài vị tổ tiên và thực hiện các nghi lễ tưởng niệm với các món ăn và đồ uống truyền thống. Sau nghi lễ này, có lễ sebae (세배) – nghi lễ quỳ lạy những người cao tuổi trong gia đình.
Vào đêm Rằm tháng Giêng – ngày trăng tròn đầu tiên trong năm, còn gọi là daeboreum (대보름), một hình nộm làm bằng rơm sẽ được ném xuống sống. Ngày nay, ở nhiều nơi trên đất nước Hàn Quốc đã bỏ tập tục này, nhưng việc chuẩn bị và thưởng thức những món ăn truyền thống với những loại rau đa dạng theo mùa thì vẫn phổ biến.
Ngày 15 tháng Tám âm lịch là ngày Tết Trung thu (추석) – ngày lễ tạ ơn cho vụ mùa bội thu. Trong ngày này mọi người thường đi thăm viếng mộ tổ tiên. Một trong những món ăn đặc biệt được chuẩn bị cho ngày này là songpyeon (송변) – một loại bánh có hình trăng khuyết và được làm từ bột nếp, vừng, đậu xanh, hạt dẻ và các loại ngũ cốc khác.
7 – Các nghi lễ trưởng thành (관혼상제)
Ở Hàn Quốc, những giai đoạn mà mỗi người phải trải qua trong cuộc đời và đánh dấu những thay đổi cơ bản thường được gọi chung là Gwanhonsangje (관혼상제), nghĩa là Quan-Hôn-Tang-Tế, bao gồm lễ trưởng thành, lễ thành hôn, tang lễ và tế lễ tổ tiên.
Lễ trưởng thành thường rất đơn giản. Các chàng trai trưởng thành cuộn mái tóc dài thành búi trên đỉnh đầu và được tặng một chiếc mũ truyền thống của dân tộc Hàn Quốc làm từ đuôi ngựa. Các cô gái trưởng thành tết tóc thành hai bím và cài vào tóc đồ trang sức được gọi là binyeo (비녀).
Lễ thành hôn được tổ chức tại gia đình cô dâu và vợ chồng mới cưới thường lưu lại hai hoặc ba ngày tại gia đình cô dâu trước khi trở vè nhà chú rể.
Tang lễ được cử hành rất cầu kỳ theo nghi thức truyền thống của Hàn Quốc. Thời gian để tang kéo dài trong hai năm, sau hàng loạt các nghi lễ cầu khấn.
Bên cạnh những nghi thức tang lễ cầu kỳ, người Hàn Quốc còn thực hiện nhiều nghi lễ thờ cúng khác liên quan giữa sự sống và cái chết.
8 – Văn hóa vườn cảnh (정원)
Những ý niệm chủ yếu phía sau nghệ thuật vườn Hàn Quốc là làm cho khung cảnh khu vườn tự nhiên hơn cả chính bản thân nó lúc ban đầu. Trong nhiều trường hợp, nhiều khu vườn trông hoàn toàn giống như một tác phẩm của tự nhiên, đó là nỗ lực rất lớn của các nghệ sĩ.
Một trong những cảnh quan vườn được bảo tồn tốt nhất trong các khu vườn thượng uyển là hồ Anapji ở Gyeongju, tỉnh Gyeongbuk. Và cũng không có gì có thể so sánh với vẻ đẹp của vườn thượng uyển của Cung điện Changdeokgung ở thủ đô Seoul.
Hồ Anapji ở Gyeongju, tỉnh Gyeongbuk.
Vườn thượng uyển của Cung điện Changdeokgung rộng 300.000m2 trên tổng diện tích 405.636m2 diện tích cung điện. Khu vườn được bố trí nhiều vườn, sảnh, ao sen, cầu đá, bậc tam cấp, máng nước và những dòng suối nhỏ uốn lượn giữa khu rừng cây rậm rạp làm nổi bật kiến trúc vườn truyền thống của Hàn Quốc.
Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Ecocity, Số 5 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An
Hotline: 0888.770.988 / 0973.673.099
Email: korealink.vn@gmail.com