0888.770.988
1
Bạn cần hỗ trợ?

Học tiếng hàn cơ bản

Từ vựng Tiếng Hàn theo chủ đề: TIỀN TỆ

18:59 29/07/2022

Tiền bạc là một trong những chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống thường ngày. Bởi vì tiền chính là phương tiện, công cụ để con người giao dịch, trao đổi hàng ngày. Vì vậy, nắm được nhiều từ vựng tiếng Hàn về tiền chính là chìa khóa giúp bạn thêm tự tin trong giao tiếp. Bài viết kỳ này của Trung tâm Ngoại ngữ Korea Link sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng về chủ đề TIỀN TỆ.

돈을 주다: cho tiền

돈이 있다: có tiền

돈을 받다: nhận tiền

돈이 없다: không có tiền

돈을 빌리다: mượn tiền

돈이 적다: ít tiền

돈을 내다: trả tiền

돈을 훔치다: trộm tiền

돈을 부치다: gửi tiền

돈을 체납하다: nợ tiền

돈을 바꾸다/ 환전하다: đổi tiền

돈으로 매수하다: đút lót

돈이 똑 떨어지다: hết sạch tiền

돈을 숨기다: giấu tiền

돈이 많다: nhiều tiền

돈을 비축하다: cất tiền

돈을 모으다: góp (gom) tiền

돈을 쓰다: tiêu tiền

돈을 벌다: kiếm tiền

갚다: trả tiền

돈을 줍다: nhặt tiền

돈이 들다: tốn tiền

돈이 떨어지다 : hết tiền

돈이 모이다: tiền được tiết kiệm

돈을 모으다: tiết kiệm tiền

돈을 벌다: kiếm tiền

돈이 충분하다: đủ tiền

돈이 모자라다: thiếu tiền

돈세탁: rửa tiền

돈놀이: cho vay tiền nặng lãi

돈을 물 쓰듯 하다 : tiêu tiền như nước

돌려주다: trả lại

Hy vọng thông qua những từ vựng thuộc chủ đề TIỀN TỆ, các bạn sẽ có thêm được nhiều kiến thức để luôn tự tin trong đời sống sinh hoạt của mình nhé!

Trung tâm Hàn ngữ KoreaLink

Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Ecocity, Số 5 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An

Hotline: 0888.770.988 / 0973.673.099  

Email: korealink.vn@gmail.com