0888.770.988
1
Bạn cần hỗ trợ?

Học tiếng hàn cơ bản

Từ vựng Tiếng Hàn theo chủ đề: PHÉP TÍNH

18:09 30/07/2022

Nhắc đến phép tính, bạn sẽ nghĩ ngay đến môn học nào nhỉ? Đó chính là Toán học. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đều không xa lạ gì với những con số, công thức ngay từ khi bước vào ghế nhà trường. Vậy thì bạn đã biết cách gọi tên những phép tính đó bằng tiếng Hàn như thế nào chưa?  Hãy cùng Trung tâm Ngoại ngữ Korea Link tìm hiểu về chủ đề “ từ vựng tiếng Hàn về phép tính” nhé!

더하기: Cộng ( + )

10 + 5 = 15 ( 십 더하기 오는 십오입니다 )

빼기: Trừ ( - )

50 – 40 = 10 ( 오십 빼기 사십은 십입니다 )

곱하기: Nhân (  x )

3 x 5= 15 ( 삼 곱하기 오는 십오입니다 )

나누기 : Chia ( : )

20 : 5 = 4 ( 이십 나누기 오는 사입니다)

분의: Phần

2/3 ( 삼분의 이  )

5/3 – 2/3= 1 (  삼분의 오 빼기 삼분의 이는 일입니다)

킬로미터: km

제곱킬로미터: km2

미터: m (met)

제곱미터: m2

제곱: bình phương

밀리미터: mm

센티미터: cm

킬로그램: kg ( kilogram)

그램: gram

마일: dặm

톤: tấn

리터: l (lít)

밀리리터: ml

센티리터: cl

퍼센트: % (phần trăm)

나머지: số dư

점: dấu phẩy

분수: phân số

홀수 : số lẻ

짝수 : số chẵn

Lưu ý: Tính toán dùng số Hán Hàn

Thật bổ ích và thú vị phải không nào? Hy vọng qua bài học này các bạn có thể vận dụng một cách dễ dàng các phép tính trong tiếng Hàn. Chúc các bạn học tốt!

Trung tâm Hàn ngữ KoreaLink

Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Ecocity, Số 5 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An

Hotline: 0888.770.988 / 0973.673.099  

Email: korealink.vn@gmail.com