0888.770.988
1
Bạn cần hỗ trợ?

Học tiếng hàn cơ bản

Từ vựng Tiếng Hàn theo chủ đề: 12 cung Hoàng Đạo - 12별자리 (황도 12궁)

19:17 29/03/2022

Theo nghiên cứu của các nhà thiên văn học thời cổ đại, trong khoảng thời gian chừng 30 – 31 ngày (1 tháng), Mặt Trời sẽ đi qua một trong mười hai chòm sao đặc biệt đó. 12 chòm sao đó sẽ tạo thành 12 cung trong vòng tròn Hoàng đạo, có nghĩa “đường đi của Mặt Trời”. Theo khoa học phương Tây, vòng tròn này có tên là Zodiac, dịch theo tiếng Hy Lạp nghĩa là “Vòng tròn của các linh vật”. Ở kỳ này, hãy cùng Trung tâm ngoại ngữ Korea Link xem cung hoàng đạo của mình sắp xếp theo thứ tự như thế nào, có tính cách ra sao và cách viết tiếng Hàn của mỗi cung nữa nhé!

1. 양자리 (Yang jari): Cung Bạch Dương - Aries (21/3 - 20/4) - Con cừu có bộ lông vàng (양: con cừu)

Cung Bạch Dương bắt nguồn từ truyền thuyết về hành trình đi tìm bộ lông cừu vàng nổi tiếng trong thần thoại Hy lạp. Bạch Dương là những người nhanh nhẹn và khéo léo, tự tin, lạc quan và mạnh mẽ nhưng đôi khi kiêu ngạo, ít quan tâm đến cảm xúc của người khác và thích cạnh tranh.

2. 황소자리 (Hwangso jari): Cung Kim Ngưu - Taurus (21/4 - 20/5) - Con bò trắng (thần Zeus) (황소: bò vàng)

Cung hoàng đạo này xuất hiện từ hình ảnh con trâu trắng to lớn do Zeus hóa thành để gây thu hút nàng Europa.

Kim Ngưu là người khá “cứng đầu”, sống thực tế, thích tiền và quyền lực nhưng đáng tin cậy, ấm áp, ý chí kiên cường. Tình cảm họ dành cho gia đình và bạn bè là vô hạn.

3. 쌍둥이자리 (Ssangtungi jari): Cung Song Tử - Gemini (21/5 - 21/6) - Hai cô/cậu bé song sinh (쌍둥이: cặp song sinh/ cặp sinh đôi)

Song Tử là chòm sao xuất hiện từ truyền thuyết về tình anh em của cặp song sinh Castor và Pollux -con trai của Zeus trong thần thoại Hy Lạp. Song Tử là những người hài hước, dí dỏm, năng động, sống tình cảm nhưng khá là tò mò, và đôi khi bi quan.​

4. 게자리 (Ge jari): Cung Cự Giải - Cancer (22/6 - 22/7) (게: con cua)

Cung Cự Giải hình thành từ thần thoại về một con cua khổng lồ trong mười hai chiến công của Hercules. Cự giải là người nhạy cảm, thích lãng mạn nhưng cũng rất nhút nhát và khá lười biếng.

5. 사자자리 (Saja jari): Cung Sư Tử - Leo (24/7 - 23/ [8) (사자: con sư tử)

Sư Tử cũng là chòm sao dựa trên truyền thuyết về chiến công hiển hách của Heracles khi hạ gục được một loài sư tử siêu phàm, bất tử. Sư Tử là người mạnh mẽ, trung thành, hào phóng, sáng tạo, yêu đời nhưng đôi khi thích khoe khoang.

6. 처녀자리 (Cheo nyeo jari): Cung Xử Nữ - Virgo (24/8 - 23/9) (처녀: trinh nữ)

Cung Xử Nữ bắt nguồn từ bi kịch của nàng Persephone xinh đẹp - con gái nữ thần mùa màng trong thần thoại Hy Lạp. Xử Nữ là những người thông minh, duyên dáng, chú trọng hình thức nhưng nhiều khi hay trầm tư, sống nội tâm.

7. 천칭자리 (Cheon ching jari): Cung Thiên Bình - Libra (24/9 - 23/10) (천칭: đòn cân, cái cân đĩa)

Chòm sao thiên bình có từ hình ảnh cán cân mà nữ thần công lý Astraea dùng để phân định cái Thiện và cái Ác.

Thiên Bình có nhiều tính cách khác nhau: hòa nhã cởi mở nhưng cũng hay tranh cãi, gắt gỏng, dịu dàng đáng yêu nhưng không ít lần nổi nóng

8. 전갈자리 (Jeon gal jari): Bọ Cạp - Scorpius (24/10 - 21/11)  (전갈: con bọ cạp)

Theo thần thoại Hy Lạp, cung Scorpius đề cập tới con bọ cạp của nữ thần Hera.

Những người thuộc cung này thường nhiệt huyết, thông minh, nghị lực nhưng mắc tính đa nghi và yêu tiền.

9. 사수자리 (Sasu jari): Nhân Mã - Sagittarius (22/11 - 21/12) - Nửa người, nửa ngựa (사수: xạ thủ/ tay súng)

Người nửa người nửa ngựa Chiron với tài bắn cung xuất chúng là người đại diện cho cung hoàng đạo này. Nhân mã tính cách dễ nóng nảy nhưng trung thành, rộng lượng, thẳng thắn và nhiệt tình.

10. 염소자리 (Yeomso jari): Ma Kết - Capricorn (22/12 - 20/1) (염소: con dê)

Ma Kết là hình ảnh của nam thần xứ Babylon, đầy quyền năng tên là Ea. Ông có nửa dưới cơ thể là cá, đầu và mình dê. Ma kết tuy nhút nhát nhưng sống có trách nhiệm, cẩn thận và thực tế.

11. 물병자리 (Mul byung jari): Cung Bảo Bình - Aquarius (21/1 - 19/2) (물병: bình nước)

Chòm sao Aquarius là biểu tượng cho “Thần mang nước Zeus”. Những người thuộc cung này rất chân thành, trí tuệ, hoạt bát, cá tính nhưng nhiều lúc tò mò, kiêu căng và tách biệt.

12. 물고기자리 (Mulgogi jari): Cung Song Ngư - Pisces (20/2 - 20/3) - Hai con cá bơi ngược chiều (물고기: con cá)

Có nguồn gốc từ hình ảnh hai con cá do nữ thần sắc đẹp Aphrodite và thần tình yêu Eros hóa thành để dẫn dắt con thủy quái Typhon tránh làm hại cuộc sống.

Song Ngư là người tình cảm, rộng lượng, nhạy cảm, thích mơ mộng nhưng đôi lúc dè dặt, sống không thực tế.

Bạn có thấy tính cách các cung thật thú vị không? Những từ vựng thuộc chủ đề 12 CUNG HOÀNG ĐẠO TRONG TIẾNG HÀN thật thú vị khi liên quan mật thiết đến một số loài động vật phải không nào? Vậy nên mỗi người hãy nhớ thật chắc về cung hoàng đạo của mình nhé!

Bảng tổng hợp 12 cung Hoàng Đạo tiếng Hàn

Trung tâm Hàn ngữ KoreaLink

Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Ecocity, Số 5 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An

Hotline: 0888.770.988 / 0973.673.099  

Email: korealink.vn@gmail.com