0888.770.988
1
Bạn cần hỗ trợ?

Học tiếng hàn cơ bản

Ngữ pháp tiếng Hàn 1: Đuôi câu cơ bản của 이다

16:26 03/03/2020

Ngoại ngữ có lẽ một môn học khó dành cho người nước ngoài, và đó cũng là một trong những lý do khiến cho rất nhiều người bỏ cuộc. Sự đa dạng trong chữ cái với các ngôn ngữ như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản ... hay trong cách sử dụng từ ngữ, cách phát âm, cách chia động từ cũng một phần nào làm khó người học.
Tiếng Hàn Quốc so với một số ngữ khác như tiếng việt nam, tiếng nhật bản, tiếng trung quốc khá dễ học hơn nhiều. tuy nhiên để bắt đầu học một ngôn ngữ mới thì không hề đơn giản vì vậy nếu có phương pháp học đúng đắn thì sẽ giúp đỡ rất nhiều trong môn ngoại ngữ này.
Bạn có muốn tự giới thiệu tên, nghề nghiệp và quốc tịch của mình bằng Tiếng Hàn không? Bạn có muốn hỏi tên, nghề nghiệp và quốc tịch của người khác không?
Bạn có muốn đồng hành cùng Hàn ngữ Korea Link để cùng nhau khám phá Tiếng Hàn không?

Ngoài học ngữ pháp tiếng Hàn, các bạn có thể học thêm Từ vựng tiếng Hàn , cũng như những bài viết hay về Văn hóa Hàn quốc nữa nhé
Sẽ thật đơn giản với các công thức sau đây. Nào chúng ta cùng học thôi.

I. Danh từ + 입니다.  “ Là ……”
Chúng ta gắn 입니다 vào sau danh từ
예: 의사 -> 의사입니다/  선생님 -> 선생님입니다.

Chủ yếu dùng với danh từ và dùng trong câu trần thuật mang tính trang trọng, chính thức về các tình huống ở hiện tại. Trong tiếng việt có nghĩa là “ Là…..”

예: 제 이름은 김하나 입니다 .(Tên của tôi là Kim Ha Na.)

지금은 수업중 입니다 . (Bây giờ là trong giờ học)

이 것은 한국어 책 입니다 .(Cái này là cái sách Tiếng Hàn)

II. Danh từ + 입니까? “ Là …phải không?”
Chúng ta gắn 입니까? Vào sau danh từ

Là dạng nghi vấn ( dạng câu hỏi ) của 입니다. Chủ yếu sử dụng khi hỏi 1 cách trang trọng, chính thức và sử dụng cùng với danh từ. tương đương nghĩa tiếng việt là “ Là…phải không?”

예: 의사 -> 의사 입니까 ? /  선생님 -> 선생님입니까?.

예: 오늘 월요일 입니까 ? (Hôm nay có phải là thứ 2 không?)

가방 입니까 ? (Là cái cặp phải không?)


남동생 입니까 ? ( Là em trai phải không?)


박유친 입니까 ? (Là Park Yu Chin phải không?)

Để trả lời cho câu hỏi( dạng nghi vấn) này thì chúng ta sử dụng dạng như sau:

네,  “Danh từ 1” + 입니다 -> Vâng, là “Danh từ 1”

아니요, “Danh từ 2” +입니다 -> Không, là “Danh từ 2”

예: 오늘 월요일 입니까 ? ( Hôm nay có phải là thứ 2 không?)

-> 네, 월요일 입니다 . Vâng, là thứ 2
-> 아니요, 화요일 입니다 .  Không, là thứ 3

예: 학생 입니까 ? Là học sinh phải không?
-> 네, 학생 입니다 . Vâng, là học sinh
-> 아니요, 회사원 입니다 . Không, là nhân viên công ty

Bây giờ chúng ta cùng nhau hỏi và trả lời về tên, quốc tịch và nghề nghiệp nhé.

1. 이름은 무엇입니까?
-> 제 이름은 Nam입니다.Tên của tôi là Nam
-> 저는 Nam입니다. Tôi là Nam
Mai 입니까? Là Mai phải không?
-> 네, Mai입니다. Vâng, tôi là Mai
-> 아니요, 저는 Hoa입니다. Không, tôi là Hoa
2. 어느 나라 사람입니까? Bạn là người nước nào?
-> 저는 베트남 사람입니다. Tôi là người Việt Nam
-> 저는 한국 사람입니다. Tôi là người Hàn Quốc
중국 사람입니까? Là người Trung Quốc phải không?
-> 네, 중국 사람입니다. Vâng, là người Trung Quốc
-> 아니요, 태국 사람입니다. Không, là người Thái Lan
3. 직업은 무엇입니까? Nghề nghiệp của bạn là gì?
-> 제 직업은 간호사입니다. Nghề nghiệp của tôi là y tá
-> 저는 회사원입니다. Tôi là nhân viên công ty
기술자입니까? Là kỹ sư phải không?
-> 네, 기술자입니다. Vâng, là kỹ sư
-> 아니요, 의사입니다. Không, là bác sỹ
외국어 배우기는 아마 다른 모든 외국인에게는 어려운 일일 것입니다. 많은 사람들이 외국어를 배우는 것을 포기하는 가장 큰 이유는 한국, 중국, 일본의 다른 나라의 언어를 사용할 때, 발생하는 단어와 발음, 동사의 활용, 글자의 다양성의 차이가 학습자들에게 큰 어려움으로 다가오기 때문입니다.
한국어는 베트남어, 일본어, 중국어와 같이 한자나 성조의 사용이 없기 때문에 다른 언어에 비해 배우기가 훨씬 쉽습니다. 하지만 새로운 언어를 배우기 시작할 때, 무작정 혼자 시작하는 것은 쉽지 않습니다. 저희 Hàn ngữ Korea Link 의  체계적인 공부 방법은 당신에게 많은 도움을 줄 수 있습니다.
직접 당신의 이름, 직업 및 국적을 한국어로 소개 하고 싶습니까?
직접 다른 사람의 이름, 직업 및 국적을 묻고 싶습니까?
그럼 Hàn ngữ Korea Link 에 가입하여 한국어를 함께 공부하십시오.
저희와 함께 다음의 공식을 사용하면 매우 간단해집니다. 우리 모두 함께 배웁시다.
I. 명사 +입니다.
명사 뒤에 “- 입니다” 붙여 사용합니다
예: 의사 -> 의사입니다/  선생님 -> 선생님입니다.
주로 현재 격식이 필요한 상황에서 명사와 결합하고 서술과 함께 사용됩니다. 베트남어로 “ Là…..”
예: 제 이름은 김하나입니다.
지금은 수업중입니다.
이 것은 한국어 책입니다.
II. 명사 +입니까?
명사 뒤에 “- 입니까?” 붙여 사용합니다
예: 의사 -> 의사입니까? /  선생님 -> 선생님입니까?
격식이 필요한 상황에서 명사와 결합하여 주어의 상태나 속성을 묻고 답할 때 사용합니다.
예: 오늘 월요일입니까?
가방입니까?
남동생입니까?
박유친입니까?
이 질문에 답하기 위하여 (질문 유형) 다음 표현을 사용합니다.
명사1 +입니까?
-> 네,  “명사1” + 입니다
->아니요, “명사 2” +입니다
예: 오늘 월요일입니까?
-> 네, 월요일입니다.
-> 아니요, 화요일입니다.
예: 학생입니까?
-> 네, 학생입니다.
-> 아니요, 회사원입니다.
현재 우리의 이름, 국적 및 직업에 대하여 함께 질문하고 답해봅시다.
1. 이름은 무엇입니까?
-> 제 이름은 Nam입니다.
-> 저는 Nam입니다.
Mai 입니까?
-> 네, Mai입니다.
-> 아니요, 저는 Hoa입니다.
2. 어느 나라 사람입니까?
-> 저는 베트남 사람입니다.
-> 저는 한국 사람입니다.
중국 사람입니까?
-> 네, 중국 사람입니다.
-> 아니요, 태국 사람입니다.
3. 직업은 무엇입니까?
-> 제 직업은 간호사입니다
-> 저는 회사원입니다.
기술자입니까?
-> 네, 기술자입니다.
-> 아니요, 의사입니다.

Trung tâm Hàn ngữ KoreaLink

Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Ecocity, Số 5 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An

Hotline: 0888.770.988 / 0973.673.099  

Email: korealink.vn@gmail.com