Danh sách người lao động đã được tất toán tài khoản ký quỹ ngày 17/02/2022
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Chi nhánh/PGD NHCSXH nơi người lao động ký quỹ |
Số tiền ký quỹ (đồng) |
1 |
Phạm Văn Hiệu |
22/03/1984 |
Hà Vân, Hà Trung, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hà Trung, Thanh Hóa |
100.000.000 |
2 |
Huỳnh Tấn Trung |
20/12/1990 |
Hòa Ninh, Long Hồ, Vĩnh Long |
PGD NHCSXH huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
100.000.000 |
3 |
Nguyễn Văn Lý |
10/10/1988 |
Yên Thái, Yên Mô, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình |
100.000.000 |
4 |
Nguyễn Hữu Dũng |
03/01/1984 |
Tân Ước, Thanh Oai, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội |
100.000.000 |
5 |
Nguyễn Trọng Trung |
26/02/1985 |
Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
6 |
Nguyễn Văn Bằng |
05/12/1990 |
Tân Hội, Đan Phượng, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Đan Phượng, Hà Nội |
100.000.000 |
7 |
Ngô Minh Hạnh |
09/10/1987 |
Điệp Nông, Hưng Hà, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Hưng Hà, Thái Bình |
100.000.000 |
8 |
Nguyễn Đại Nghĩa |
13/07/1987 |
Như Thụy, Sông Lô, Vĩnh Phúc |
PGD NHCSXH huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc |
100.000.000 |
9 |
Nguyễn Duy Thuyên |
10/06/1982 |
Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh |
100.000.000 |
10 |
Phùng Châu Tuấn |
01/05/1985 |
Sen Chiểu, Phúc Thọ, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Phúc Thọ, Hà Nội |
100.000.000 |
11 |
Nguyễn Khả Cảnh |
01/11/1989 |
Phùng Xá, Thạch Thất, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội |
100.000.000 |
12 |
Nguyễn Văn Tuy |
21/10/1983 |
TT Tân An, Yên Dũng, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
100.000.000 |
13 |
Huỳnh Thanh Phong |
30/08/1988 |
Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long |
PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long |
100.000.000 |
14 |
Hoàng Văn Đại |
23/09/1990 |
Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang |
100.000.000 |
15 |
Phan Văn Hảo |
10/05/1989 |
Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
100.000.000 |
16 |
Trần Văn Bằng |
16/06/1990 |
Xuân Vinh, Xuân Trường, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định |
100.000.000 |
17 |
Chu Văn Đồng |
20/12/1988 |
Diễn Trường, Diễn Châu, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Diễn Châu, Nghệ An |
100.000.000 |
18 |
Nguyễn Anh Tưởng |
23/03/1986 |
Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nam Đàn, Nghệ An |
100.000.000 |
19 |
Trần Văn Trung |
07/09/1979 |
Quảng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
Chi nhánh NH CSXH tỉnh Hưng Yên |
100.000.000 |
20 |
Nguyễn Thế Hải |
12/07/1985 |
Xuy Xá, Mỹ Đức, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Đức, Hà Nội |
100.000.000 |
21 |
Nguyễn Hữu Tốn |
10/07/1988 |
Cẩm Vũ, Cẩm Giàng, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Giàng, Hải Dương |
100.000.000 |
22 |
Dư Đình Khang |
13/10/1988 |
Hòa Phú, Ứng Hòa, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Ứng Hòa, Hà Nội |
100.000.000 |
23 |
Trương Hữu Công |
15/05/1989 |
Thăng Long, Nông Cống, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nông Cống, Thanh Hóa |
100.000.000 |
24 |
Chu Thiện Thủy |
19/05/1984 |
Hoằng Đông, Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
PGD NHCSXH huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá |
100.000.000 |
25 |
Nguyễn Văn Tuân |
14/08/1981 |
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
100.000.000 |
26 |
Trần Đình Sáu |
29/09/1988 |
An Bình, Lạc Thủy, Hòa Bình |
PGD NHCSXH huyện Lạc Thủy, Hòa Bình |
100.000.000 |
27 |
Nguyễn Công Thân |
08/07/1985 |
Phú Cường, Tam Nông, Đồng Tháp |
PGD NHCSXH huyện Tam Nông, Đồng Tháp |
100.000.000 |
28 |
Đoàn Gia Kỳ |
19/03/1988 |
thị trấn Di Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi |
PGD NHCSXH huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi |
100.000.000 |
29 |
Lê Văn Huyên |
14/12/1986 |
Cẩm Yên, Thạch Thất, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thạch Thất, Hà Nội |
100.000.000 |
30 |
Lê Văn Thiệp |
25/10/1988 |
Phương Trung, Thanh Oai, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Thanh Oai, Hà Nội |
100.000.000 |
31 |
Nguyễn Hữu Duy |
31/07/1987 |
Tân Hòa, Quốc Oai, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Quốc Oai, Hà Nội |
100.000.000 |
32 |
Huỳnh Cẩm Thọ Nguyên |
04/12/1989 |
thị trấn Giồng Trôm, huyện Giồng Trôm, Bến Tre |
PGD NHCSXH huyện Giồng Trôm, Bến Tre |
100.000.000 |
33 |
Phạm Thị Thêu |
20/08/1985 |
Ninh Hòa, Hoa Lư, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
100.000.000 |
34 |
Nguyễn Bá Đức |
30/03/1986 |
Tràng Sơn, Đô Lương, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Đô Lương, Nghệ An |
100.000.000 |
35 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
01/03/1976 |
Minh Hải, Văn Lâm, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
100.000.000 |
36 |
Nguyễn Anh Hoàng |
05/06/1988 |
Trần Phú, Chương Mỹ, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
100.000.000 |
37 |
Lê Danh Long |
16/10/1987 |
Thạch Hà, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
38 |
Nguyễn Thanh Phong |
28/04/1988 |
Ngọc Châu, Tân Yên, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Tân Yên, Bắc Giang |
100.000.000 |
39 |
Lưu Văn Lộc |
25/12/1989 |
Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang |
PGD NHCSXH huyện Lục Nam, Bắc Giang |
100.000.000 |
40 |
Lê Thị Hồng Nhung |
15/08/1989 |
Hòa Tịnh, Mang Thít, Vĩnh Long |
PGD NHCSXH huyện Mang Thít, Vĩnh Long |
100.000.000 |
41 |
Phan Hồng Quyền |
12/04/1990 |
Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
42 |
Vũ Quang Thắng |
21/01/1988 |
Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
100.000.000 |
43 |
Nguyễn Chí Công |
13/12/1989 |
Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
44 |
Phan Thị Hà |
01/11/1990 |
Phường 3, Đông Hà, Quảng Trị |
Chi nhánh NH CSXH tỉnh Quảng Trị |
100.000.000 |
45 |
Nguyễn Thị Yên |
09/03/1988 |
Nam Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
100.000.000 |
46 |
Trương Thị Vinh |
08/10/1980 |
Yên Trị, Yên Thủy, Hòa Bình |
PGD NHCSXH huyện Yên Thủy, Hòa Bình |
100.000.000 |
47 |
Phạm Thị Mỹ Trinh |
03/03/1990 |
Phú Lâm, Phú Tân, An Giang |
PGD NHCSXH huyện Phú Tân, An Giang |
100.000.000 |
48 |
Đoàn Quang Tâm |
06/02/1988 |
Hoằng Đại, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa |
Chi nhánh NH CSXH tỉnh Thanh Hóa |
100.000.000 |
49 |
Lê Thị Huế |
15/04/1987 |
Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình |
100.000.000 |
50 |
Nguyễn Thị Hảo |
08/03/1984 |
Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
100.000.000 |
51 |
Vương Đình Chiến |
16/02/1990 |
Vinh Tân, thành phố Vinh, Nghệ An |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
52 |
Nguyễn Xuân Tiến |
22/03/1983 |
Hùng Lô, Việt Trì, Phú Thọ |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
53 |
Nguyễn Đăng Hoàng |
04/01/1988 |
Việt Xuyên, Thạch Hà , Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
54 |
Trịnh Quốc Quỳnh |
11/10/1986 |
Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng |
PGD NHCSXH huyện Thanh Hà, Hải Dương |
100.000.000 |
55 |
Lê Thị Đang |
26/05/1988 |
Phong Thạnh Đông, Giá Rai, Bạc Liêu |
PGD NHCSXH huyện Giá Rai, Bạc Liêu |
100.000.000 |
56 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
12/01/1990 |
Ninh Lộc, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
PGD NHCSXH huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
100.000.000 |
57 |
Trần Văn Vui |
15/05/1985 |
thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Nga Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
58 |
Đặng Văn Anh |
07/06/1989 |
Xuân Phú, Xuân Trường, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Xuân Trường, Nam Định |
100.000.000 |
59 |
Đậu Văn Lương |
02/02/1988 |
Quỳnh Liên, Hoàng Mai, Nghệ An |
PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An |
100.000.000 |
60 |
Nguyễn Văn Hợp |
20/12/1994 |
Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
61 |
Trần Ngọc Dương |
24/08/1990 |
Kỳ Phú, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Kỳ Anh, Hà Anh |
100.000.000 |
62 |
Lê Toàn |
18/05/1982 |
Cát Quế, Hoài Đức, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Hoài Đức, Hà Nội |
100.000.000 |
63 |
Phạm Ngọc Tân |
30/04/1993 |
Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
PGD NHCSXH Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
100.000.000 |
64 |
Tô Văn Thái |
09/02/1991 |
Xuân Liên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
65 |
Lê Đình Toàn |
20/12/1995 |
Xuân Quỳ, Như Xuân, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Như Xuân, Thanh Hóa |
100.000.000 |
66 |
Phan Văn Hải |
05/01/1993 |
Nghĩa Đức, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
100.000.000 |
67 |
Phạm Ngọc Thịnh |
03/05/1987 |
Trần Cao, Phù Cừ, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên |
100.000.000 |
68 |
Trần Duy Hữu |
15/12/1993 |
thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Vụ Bản, Nam Định |
100.000.000 |
69 |
Nguyễn Văn Cảnh |
06/09/1988 |
Bình Định, Lương Tài, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
100.000.000 |
70 |
Nguyễn Tiến Chung |
04/09/1986 |
Xuân Thiên, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa |
100.000.000 |
71 |
Trần Văn Tiến |
09/07/1993 |
Việt Hùng, Trực Ninh, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Trực Ninh, Nam Định |
100.000.000 |
72 |
Trịnh Văn Tuấn |
30/01/1988 |
Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa |
100.000.000 |
73 |
Đặng Văn Nam |
01/10/1989 |
Hòa Bình, Vũ Thư, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Vũ Thư, Thái Bình |
100.000.000 |
74 |
Nguyễn Thế Mạnh |
19/02/1987 |
Vĩnh Chân, Hạ Hòa, Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ |
100.000.000 |
75 |
Phạm Ngọc Cảnh |
27/04/1990 |
Xuân Áng, Hạ Hòa, Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Hạ Hòa, Phú Thọ |
100.000.000 |
76 |
Nguyễn Đăng Thắng |
04/12/1980 |
Nam Hưng, Nam Sách, Hải Dương |
PGD NHCSXH huyện Nam Sách, Hải Dương |
100.000.000 |
77 |
Trần Văn Khôi |
15/02/1990 |
Nghi Lâm, Nghi Lộc, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
100.000.000 |
78 |
Vũ Văn Dũng |
09/01/1990 |
Đông Hòa, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Thái Bình |
100.000.000 |
79 |
Mai Văn Diễn |
16/07/1991 |
Phan Sào Nam, Phù Cừ, Hưng Yên |
PGD NHCSXH huyện Phù Cừ, Hưng Yên |
100.000.000 |
80 |
Vũ Thị Sen |
12/06/1989 |
Nghĩa Lợi, Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
100.000.000 |
81 |
Nguyễn Duy Thiệu |
01/07/1991 |
Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
100.000.000 |
82 |
Thịnh Đức Trung |
25/08/1985 |
Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Yên Khánh, Ninh Bình |
100.000.000 |
83 |
Phan Thị Thúy Liễu |
10/03/1985 |
Hòa Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn |
PGD NHCSXH huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
100.000.000 |
84 |
Đinh Thị Mỹ Nhị |
10/04/1988 |
Xuân Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình |
PGD NHCSXH huyện Minh Hóa, Quảng Bình |
100.000.000 |
85 |
Phùng Thị Đào |
20/12/1990 |
Xuân Phú, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa |
100.000.000 |
86 |
Nguyễn Văn Cường |
20/08/1986 |
Nam Hà, Lâm Hà, Lâm Đồng |
PGD NHCSXH huyện Lâm Hà, Lâm Đồng |
100.000.000 |
87 |
Nguyễn Văn Kiên |
08/08/1994 |
Vĩnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An |
100.000.000 |
88 |
Nguyễn Thị Thùy Ngân |
25/01/1991 |
Minh Phương, Việt Trì, Phú Thọ |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Phú Thọ |
100.000.000 |
89 |
Đặng Đình Tân |
02/10/1982 |
Thượng Vực, Chương Mỹ, Hà Nội |
PGD NHCSXH huyện Chương Mỹ, Hà Nội |
100.000.000 |
90 |
Nguyễn Văn Cảnh |
17/07/1987 |
Mỹ Hưng, Mỹ Lộc, Nam Định |
PGD NHCSXH huyện Mỹ Lộc, Nam Định |
100.000.000 |
91 |
Đặng Thế Hoát |
02/09/1986 |
Thạch Hội, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
92 |
Tạ Hữu Hà |
30/03/1983 |
Việt Đoàn, Tiên Du, Bắc Ninh |
PGD NHCSXH huyện Tiên Du, Bắc Ninh |
100.000.000 |
93 |
Trần Xuân Diệu |
08/10/1993 |
Liên Minh, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
94 |
Bùi Ngọc Bình |
16/04/1984 |
phường Cửa Nam, thành phố Vinh, Nghệ An |
Chi nhánh NHCSXH tỉnh Nghệ An |
100.000.000 |
95 |
Bùi Thị Phương Thanh |
10/11/1977 |
Phong Phú, Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
PGD NHCSXH huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
100.000.000 |
96 |
Cao Quốc Cường |
25/04/1990 |
phường Đức Thuận, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
97 |
Mai Văn Hợp |
01/01/1995 |
Yên Nhân, Yên Mô, Ninh Bình |
PGD NHCSXH huyện Yên Mô, Ninh Bình |
100.000.000 |
98 |
Lê Hoài Nam |
18/10/1994 |
phường Bắc Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
99 |
Hà Xuân Lương |
20/12/1988 |
Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Đông Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
100 |
Phạm Văn Chiến |
22/02/1985 |
Bản Nguyên, Lâm Thao, Phú Thọ |
PGD NHCSXH huyện Lâm Thao, Phú Thọ |
100.000.000 |
101 |
Đặng Văn Vĩnh |
10/06/1989 |
Hải Khê, Hải Lăng, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
100.000.000 |
102 |
Huỳnh Đức Vinh |
03/02/2000 |
Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
PGD NHCSXH huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp |
100.000.000 |
103 |
Hồ Văn Tuân |
30/03/1997 |
Tân Hòa, Châu Thành A, Hậu Giang |
PGD NHCSXH huyện Châu Thành A, Hậu Giang |
100.000.000 |
104 |
Hoàng Hữu Đắc |
12/07/1986 |
Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu |
PGD NHCSXH huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu |
100.000.000 |
105 |
Trần Bá Huỳnh |
17/03/1997 |
Đức Minh, Đăk Mil, Đắk Nông |
PGD NHCSXH huyện Đăk Mil, Đắk Nông |
100.000.000 |
106 |
Đoàn Văn Đức |
05/01/1991 |
Phước Thuận, Ninh Phước, Ninh Thuận |
PGD NHCSXH huyện Ninh Phước, Ninh Thuận |
100.000.000 |
107 |
Lê Khắc Đồng |
10/10/1987 |
Thạch Văn, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGD NHCSXH huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
100.000.000 |
108 |
Nguyễn Đức Tài |
24/03/1994 |
Quỳnh Liên, TX Hoàng Mai, Nghệ An |
PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An |
100.000.000 |
109 |
Lê Văn Huy |
25/08/1995 |
Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa |
100.000.000 |
110 |
Trần Trí Phúc |
07/08/1990 |
Quảng Tiến, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH TP Sầm Sơn, Thanh Hóa |
100.000.000 |
111 |
Hoàng Văn Hảo |
01/10/1988 |
Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa |
100.000.000 |
112 |
Hoàng Hữu Hùng |
26/08/1998 |
Cư Êwi, Cư Kuin, Đắk Lắk |
PGD NHCSXH huyện Cư Kuin, Đắk Lắk |
100.000.000 |
113 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
28/05/1999 |
Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị |
PGD NHCSXH huyện Gio Linh, Quảng Trị |
100.000.000 |
114 |
Nguyễn Văn Cương |
22/07/1998 |
Điền Quang, Bá Thước, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Bá Thước, Thanh Hóa |
100.000.000 |
115 |
Nguyễn Quang Anh |
08/01/1996 |
Tân Phong, Quảng Xương, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Quảng Xương, Thanh Hóa |
100.000.000 |
116 |
Lê Văn Linh |
28/11/1993 |
Tân Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
100.000.000 |
117 |
Võ Đình Tăng |
21/01/2000 |
Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
100.000.000 |
118 |
Võ Văn Nhã |
28/03/1992 |
Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Anh Sơn, Nghệ An |
100.000.000 |
119 |
Nguyễn Duy Kiên |
19/05/1996 |
An Hòa, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
100.000.000 |
120 |
Phạm Văn Hùng |
01/06/1999 |
Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
100.000.000 |
121 |
Trần Tiến Dũng |
28/02/1987 |
Yên Hòa, Tương Dương, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tương Dương, Nghệ An |
100.000.000 |
122 |
Nguyễn Phong Nhã |
25/01/1997 |
Quỳnh Xuân, TX Hoàng Mai, Nghệ An |
PGD NHCSXH TX Hoàng Mai, Nghệ An |
100.000.000 |
123 |
Trần Văn Phương |
06/12/1996 |
Yên Dương, Hà Trung,Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Hà Trung,Thanh Hóa |
100.000.000 |
124 |
Hà Tuấn Anh |
17/07/2000 |
Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Thường Xuân, Thanh Hóa |
100.000.000 |
125 |
Nguyễn Ngọc Anh |
16/10/1994 |
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
PGD NHCSXH huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
100.000.000 |
126 |
Phạm Huy Hoàng |
16/09/1999 |
Quỳnh Ninh, Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
100.000.000 |
127 |
Trần Đình Hiếu |
13/06/2000 |
Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An |
PGD NHCSXH huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
100.000.000 |
Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Ecocity, Số 5 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu, TP Vinh, Nghệ An
Hotline: 0888.770.988 / 0973.673.099
Email: korealink.vn@gmail.com